Có 2 kết quả:

高岭土 gāo lǐng tǔ ㄍㄠ ㄌㄧㄥˇ ㄊㄨˇ高嶺土 gāo lǐng tǔ ㄍㄠ ㄌㄧㄥˇ ㄊㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kaolin (clay)
(2) china clay

Từ điển Trung-Anh

(1) kaolin (clay)
(2) china clay